/ Tin tức
Danh sách thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 21/1/2022
Danh sách thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 21/1/2022
BỘ CÔNG THƯƠNG | |||||
CỤC XUẤT NHẬP KHẨU | |||||
DANH SÁCH THƯƠNG NHÂN KINH DOANH XUẤT KHẨU GẠO | |||||
TÊN TỈNH | TÊN DOANH NGHIỆP | GCN ĐKDN | SỐ GCN | NGÀY HẾT HẠN | Địa chỉ |
Tỉnh An Giang | |||||
1 | Công ty LT TP An Giang | 0300613198-005 | 19/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 6 Nguyễn Du, tp Long Xuyên, An Giang |
2 | Công ty TNHH LT Tấn Vương | 1601265958 | 103/6-2018-AG/GCN | 15/6/2023 | Ấp Nhơn Hòa, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
3 | Công ty CP XNK An Giang | 1600230737 | 222/4-2021-AG/GCN | 27/4/2026 | Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
4 | Công ty CP Toàn Cầu | 1601223161 | 230/5-2021-AG/GCN | 31/5/2026 | Ấp Phú Hòa, Xã Phú Lâm, Huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
5 | Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời | 1600192619 | 221/4-2021-AG/GCN | 9/4/2026 | Số 23 Hà Hoàng Hổ, phường Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 | Công ty CP XNK NSTP An Giang | 1600194461 | 228/5-2021-AG/GCN | 20/5/2026 | Số 25/40 Trần Hưng Đạo, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
7 | Công ty TNHH MTV Trịnh Văn Phú | 1601488376 | 253/9-2021-AG/GCN | 6/9/2026 | Số 546, Ấp Giồng Cát, Xã Lương An Trà, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang |
8 | Công ty TNHH Thương mại Phú Vinh | 1600167147 | 267/01-2022-AG/GCN | 17/01/2027 | Ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
9 | Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar | 1601868787 | 252/8-2021-AG/GCN | 25/08/2026 | Tổ 11, khóm Bình Đức 5, P. Bình Đức, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
10 | Công ty TNHH TM DV và CB Nông sản CPAP | 1601620497 | 101/4-2018-AG/GCN | 20/4/2023 | Ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
11 | Công ty TNHH Thương mại XNK Đạt Nghĩa | 1601113698 | 115/10-2018-AG/GCN | 5/10/2023 | Ấp Bình Quới, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
12 | Công ty CP Thực phẩm GAP | 1602067074 | 123/10-2018-AG/GCN | 25/10/2023 | Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
13 | Công ty TNHH MTV XNK Phước Chung | 1601109388 | 130/11-2018-AG/GCN | 19/11/2023 | Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
14 | Công ty CP Tập đoàn Nam An | 1602084376 | 139/12-2018-AG/GCN | 19/12/2023 | Tỉnh lộ 954, tổ 10, ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, An Giang |
15 | Công ty CP XNK gạo Ngọc Thiên Phú | 1801159259 | 150/3-2019-AG/GCN | 19/3/2024 | Ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
16 | Công ty TNHH MTV Quốc Tường | 1601839218 | 166/9-2019-AG/GCN | 20/9/2024 | Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
17 | Công ty CP Gavi | 1601645981 | 186/4-2020-AG/GCN | 10/4/2025 | Lô 3-4 Cụm CN-TTCN Tân Trung, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
18 | Công ty CP Nông sản Lộc Trời | 1602129605 | 211/01-2021-AG/GCN | 8/1/2026 | Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
19 | Công ty TNHH Lương thực Angimex | 1602131107 | 213/01-2021-AG/GCN | 19/1/2026 | Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
20 | Công ty CP XNK An Vi | 1602134676 | 224/5-2021-AG/GCN | 14/5/2026 | Tổ 10, khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang |
Tỉnh Bạc Liêu | |||||
1 | Công ty LT Bạc Liêu | 0300613198-007 | 173/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 166, đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
2 | Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Lộc | 1900557010 | 61/3-2017-BL/GCN | 06/03/2022 | Ấp Ninh Thạnh 1, xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Tỉnh Bình Định | |||||
1 | Công ty CP LT Bình Định | 4100259042 | 265/01-2022-BĐ/GCN | 13/01/2027 | 557+559 đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Tỉnh Bình Dương | |||||
1 | Công ty CP Nông sản xanh Minh Phong | 3702001507 | 142/01-2019-BD/GCN | 22/01/2024 | Lô B13, đường D3, Khu tái định cư Chánh Nghĩa, tổ 36, khu 5, phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Tỉnh Đắk Nông | |||||
1 | Công ty TNHH Olam Việt Nam | 6000346337 | 196/7-2020-ĐN/GCN | 30/7/2025 | Đường Lê Duẩn, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
Tỉnh Đồng Tháp | |||||
1 | Công ty LT Đồng Tháp | 0300613198-010 | 51/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 531 Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
2 | Công ty TNHH Phát Tài | 1400105758 | 114/10-2018-ĐT/GCN | 3/10/2023 | Số 69, QL 80, ấp Bình Phú Quới, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
3 | Công ty TNHH MTV KD & XX Lúa gạo Cẩm Nguyên | 1401395163 | 110/8-2018-ĐT/GCN | 31/8/2023 | Cụm Công nghiệp DV TM Trường Xuân, ấp 4, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
4 | Công ty TNHH LT Ngọc Đồng | 1401484744 | 116/10-2018-ĐT/GCN | 5/10/2023 | Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
5 | Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | 1401605043 | 227/5-2021-ĐT/GCN | 20/5/2026 | Ấp Rọc Muống, Xã Tân Công Chí, Huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp |
6 | Công ty TNHH MTV Thương mại Thành Long | 1401347755 | 62/3-2017-ĐT/GCN | 06/03/2022 | Số 57, ĐT 848, ấp An Thuận, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
7 | Công ty CP Docimexco | 1400103227 | 68/4-2017-ĐT/GCN | 11/04/2022 | Số 89 Nguyễn Huệ, phường 1, tp Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
8 | Công ty CP Phước Đạt | 1400865024 | 84/7-2017-ĐT/GCN | 11/07/2022 | Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp |
9 | Công ty TNHH XNK Phương Thanh | 1401270164 | 87/7-2017-ĐT/GCN | 27/07/2022 | QL 80,ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
10 | Công ty TNHH TM XNK Tân Phát | 1401349015 | 98/3-2018-ĐT/GCN | 19/3/2023 | Ấp Bình Hiệp B, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
11 | Công ty TNHH Lộc Vân | 1400481701 | 129/11-2018-ĐT/GCN | 19/11/2023 | Đường DT 852, ấp Tân Lộc, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
12 | Công ty CP Lương thực và Bao bì Đồng Tháp | 1400484854 | 141/01-2019-ĐT/GCN | 22/01/2024 | QL 30, tổ 11, phường 11, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
13 | Công ty TNHH TM XNK Lộc Anh | 1401900539 | 148/01-2019-ĐT/GCN | 31/01/2024 | Khóm 4, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp |
14 | Công ty TNHH Lương thực Phương Đông | 1401933206 | 149/03-2019-ĐT/GCN | 8/3/2024 | Ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
15 | Công ty TNHH Ricegrowers Việt Nam | 1402096649 | 158/5-2019-ĐT/GCN | 4/5/2024 | Ấp Tân An, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
16 | Công ty CP đầu tư Nông nghiệp Công nghệ Asia | 1402124631 | 179/03-2020-ĐT/GCN | 6/3/2025 | Số 95-97 đường Phạm Ngũ Lão, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
17 | Công ty TNHH Lúa gạo Việt Nam | 1402133347 | 189/5-2020-ĐT/GCN | 19/5/2025 | Cụm CN Trường Xuân, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
18 | Công ty TNHH Cỏ May | 1400252807 | 204/11-2020-ĐT/GCN | 26/11/2025 | Số 186, Quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
19 | Công ty CP Lương thực Mekong | 1402154001 | 214/01-2021-ĐT/GCN | 28/01/2026 | Ấp Bình Hiệp B, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
20 | Công ty CP Lương thực Intimex | 1401511927 | 247/8-2021-ĐT/GCN | 9/8/2026 | Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
Tỉnh Hà Nam | |||||
1 | Công ty CP LT Hà Nam Ninh | 0700638528 | 107/8-2018-HN/GCN | 10/8/2023 | Đường 1A, phường Thanh Châu, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Tỉnh Hà Tĩnh | |||||
1 | Công ty TNHH MTV KC Hà Tĩnh | 3001338830 | 133/11-2018-HT/GCN | 27/11/2023 | Km 90, đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
TP. Hà Nội | |||||
1 | Công ty CP XNK LTTP Hà Nội | 0101118079 | 243/7-2021-HN/GCN | 08/7/2026 | Số 2 Ngõ gạch, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
2 | Tổng Công ty Lương thực miền Bắc | 0100102608 | 188/7-2021-HN/GCN | 30/7/2026 | 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
3 | Công ty CP Tập đoàn Tân Long | 0100978593 | 57/02-2017-HN/GCN | 20/02/2022 | Tầng 14, tòa nhà Diamond Flower, lô đất C1, đường Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
4 | Công ty CP XNK&HTĐT Vilexim | 0100107035 | 85/7-2017-HN/GCN | 24/07/2022 | 170 Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
5 | Tổng Công ty Thương mại Hà Nội | 0100101273 | 90/9-2017-HN/GCN | 18/09/2022 | 38-40 Lê Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
6 | Công ty CP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 0101449271 | 92/10-2017-HN/GCN | 05/10/2022 | Số 01 Lương Định Của, phường Phương Mai, quận Đồng Đa, Hà Nội |
7 | Công ty CP ĐT TM Đại Dương | 0101391342 | 125/10-2018-TP.HCM | 26/10/2023 | Số 6-TT03, KĐT Hải Đăng City, ngõ 2, phố Hàm Nghi, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
8 | Công ty CP Lương thực Bình Minh | 0104438140 | 197/7-2020-HN/GCN | 30/7/2025 | Số nhà 5, Phố Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
9 | Công ty CP TM XNK Hoàng An | 2902001083 | 177/02-2020-NA/GCN | 18/02/2025 | Số 29, ngách 33, ngõ 61, phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Hậu Giang | |||||
1 | Công ty TNHH Xuất khẩu Lương thực thực phẩm Miền Tây | 6300264050 | 51/01-2017-HG/GCN | 04/01/2022 | Số 206 quốc lộ 1A, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
2 | Công ty CP Chế biến XK gạo Quang Phát Hậu Giang | 6300304264 | 208/12-2020-HG/GCN | 29/12/2025 | Khu vực 5, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang |
Tỉnh Hưng Yên | |||||
1 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Đình | 0900290164 | 262/12-2021-HY/GCN | 8/12/2026 | Thôn Hòe Lâm, xã Ngọc Lâm, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
2 | Công ty TNHH chế biến nông sản TPXK Tường Lân | 0900248518 | 226/5-2021-HY/GCN | 20/5/2026 | Thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
3 | Công ty CP Chế biến NSTP Hưng Việt | 0900783233 | 171/11-2019-HY/GCN | 26/11/2024 | Cụm CN Quang Vinh, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên |
Tỉnh Kiên Giang | |||||
1 | Công ty CP XNK Kiên Giang | 1700100989 | 235/6-2021-KG/GCN | 07/6/2026 | 85-87 Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
2 | Công ty CP Thương mại Kiên Giang | 1700523208 | 234/6-2021-KG/GCN | 07/6/2026 | 190 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
3 | Công ty CP nông lâm sản Kiên Giang | 1700113716 | 59/02-2017-KG/GCN | 23/02/2022 | Số 01 đường Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
4 | Công ty CP Thương mại Dịch Vụ Kiên Giang | 1700591790 | 89/8-2017-KG/GCN | 22/08/2022 | 3-4 Lô D1 đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
5 | Công ty TNHH XNK Yến Đăng | 1801581566 | 126/10-2018-KG/GCN | 31/10/2023 | Số 494 ấp Tân Quới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
6 | Công ty CP NN CNC Trung An Kiên Giang | 1702050412 | 212/01-2021-KG/GCN | 13/01/2026 | Tổ 9, ấp Đường Théc, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang |
Tỉnh Long An | |||||
1 | Công ty LT Long An | 0300613198-008 | 06/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 10 Cử Luyện, phường 5, tp Tân An, Long An |
2 | Công ty TNHH Việt Thanh | 1100715349 | 167/10-2019-LA/GCN | 16/10/2024 | Số 49 Quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, TP.Tân An, tỉnh Long An |
3 | Công ty TNHH LT-TP Long An | 1101003023 | 104/7-2018-LA/GCN | 2/7/2023 | Số 237 Nguyễn An Ninh, phường 3, TP.Tân An, tỉnh Long An |
4 | Công ty TNHH Thịnh Phát | 1100174795 | 218/3-2021-LA/GCN | 23/3/2026 | Số 18A, Khu A, Trương Công Định, Ấp Rạch Đào, Thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
5 | Công ty CP Xây lắp - Cơ khí & LTTP | 1100664038 | 236/6-2021-LA/GCN | 16/6/2026 | Số 29, Nguyễn Thị Bảy, Phường 6, tp. Tân An, tỉnh Long An |
6 | Công ty CP Tân Đồng Tiến | 1100591051 | 224/5-2021-LA/GCN | 04/5/2026 | Số 1056, Quốc lộ 1, Khu phố Quyết Thắng 1, Phường Khánh Hậu, tp. Tân An, tỉnh Long An |
7 | Công ty TNHH Thành Phát | 1100504595 | 225/5-2021-LA/GCN | 20/05/2026 | Ấp 4, Xã Bình Tân, tp. Tân An, tỉnh Long An |
8 | Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng | 1101452364 | 232/5-2021-LA/GCN | 31/5/2026 | Ấp Cả Rưng, Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An |
9 | Công ty TNHH Khánh Tâm | 1100178493 | 238/6-2021-LA/GCN | 23/6/2026 | 152/4, ấp Bình Lương, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
10 | Công ty TNHH MTV Công Thành Út Hạnh | 1100629925 | 217/3-2021-LA/GCN | 12/3/2026 | Số 919, quốc lộ 1, khu phố Thủ Tửu 2, phường Tân Khánh, TP Tân An, tỉnh Long An |
11 | Công ty TNHH Dương Vũ | 1100846292 | 240/6-2021-LA/GCN | 23/6/2026 | Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
12 | Công ty TNHH SX-TM Phương Quân | 0302108987 | 254/9-2021-LA/GCN | 14/9/2026 | Ấp 4, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
13 | Công ty TNHH Ngọc Phương Nam | 1101786705 | 239/6-2021-LA/GCN | 23/6/2026 | Ấp Long Thạnh, xã Bình An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
14 | Công ty TNHH Phước Thành II | 1100483289 | 168/11-2019-LA/GCN | 26/11/2024 | Số 969, Quốc lộ 1A, khu phố Nhơn Hậu 1, phường Tân Khánh, TP. Tân An, tỉnh Long An |
15 | Công ty TNHH Vĩnh Thịnh Phát | 1100658355 | 76/6-2017-LA/GCN | 23/06/2022 | Ấp 2, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
16 | Công ty CP Ngọc Mekong | 1101262370 | 77/6-2017-LA/GCN | 23/06/2022 | Số 543, Quốc lộ 62, khu phố 5, phường 2, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An |
17 | Công ty TNHH Gạo Hoa Tuyết | 1101862956 | 94/11-2017-LA/GCN | 06/11/2022 | Thửa 310 tỉnh lộ 834, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
18 | Công ty TNHH LTTP Hiệp Lực | 1100123818 | 131/11-2018-LA/GCN | 19/11/2023 | 126 QL 62, ấp Cầu Tre, xã Bình Lợi Nhơn, TP. Tân An, tỉnh Long An |
19 | Công ty TNHH Hoàng Gia Nhựt Quang | 1101391746 | 153/03-2019-LA/GCN | 29/3/2024 | Số 444/2 ấp Bình Cang 2, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
20 | Công ty TNHH SX - TM Trí Mai | 1100178863 | 160/6-2019-LA/GCN | 11/6/2024 | Thửa số 106, tờ bản đồ số 5, ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
21 | Công ty TNHH TMDV XNK Agricomrice | 1101927402 | 174/01-2020-LA/GCN | 3/1/2025 | 206 đường Nguyễn Cửu Vân, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
22 | Công ty TNHH Aarna Agro Việt Nam | 0315097468 | 187/4-2020-LA/GCN | 13/4/2025 | 681A, Quốc lộ 62, Khu phố 6, phường 2, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An |
23 | Công ty TNHH SX CB XNK Lúa gạo Đại Dương | 1101936936 | 191/6-2020-LA/GCN | 2/6/2025 | 282/12 Nguyễn Văn Cương, P Tân Khánh, TP Tân An, tỉnh Long An |
24 | Công ty TNHH Olam Global Agri Việt Nam | 1101991479 | 264/01-2022-LA/GCN | 13/01/2027 | MB. 209. tâng 2, Trung tâm dịch vụ, Lô DV3, đường Long Hậu - Hiệp Phước, KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, Long An |
Tỉnh Nam Định | |||||
1 | Công ty TNHH Cường Tân | 0600342414 | 128/11-2018-NĐ/GCN | 17/11/2023 | Cục CN Trực Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
Tỉnh Nghệ An | |||||
1 | Công ty TNH ĐT TM và XNK Việt Lào | 2901740148 | 154/4-2019-NA/GCN | 3/4/2024 | Khối 3, phường Đội Cung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
2 | Công ty TNHH XNK Hùng Tiến | 2901416215 | 163/6-2019-NA/GCN | 18/6/2024 | Kho số 5, khu CN Nghi Phú, đường Trương Văn Lĩnh, xã Nghi Phú, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 | Công ty CP XNK LT Thành Sang | 2900893800 | 164/7-2019-NA/GCN | 5/7/2024 | Số 28 Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
4 | Công ty TNHH Trường An | 2900679444 | 183/3-2020-NA/GCN | 24/03/2025 | Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
5 | Công ty TNHH XNK Suncrown | 2901978165 | 193/6-2020-NA/GCN | 9/6/2025 | số 12, ngõ 80 Chu Văn An, phường Lê Lợi, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 | Công ty CP Vilaconic | 2901274715 | 188/5-2020-NA/GCN | 14/5/2025 | xóm 2, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lạng Sơn | |||||
1 | Công ty CP LT Cao Lạng | 4900219923 | 165/9-2019-LS/GCN | 9/20/2024 | Số 3 đường Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Tỉnh Quảng Bình | |||||
1 | Công ty CP Tập đoàn Tân Châu Phát | 3100979553 | 209/1-2021-QB/GCN | 05/1/2026 | Tổ dân phố 8, phường Bắc Nghĩa, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Tỉnh Sóc Trăng | |||||
1 | Công ty LT Sóc Trăng | 0300613198-019 | 52/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 76 Lê Duẫn, K1 P3, tp Sóc Trăng, Sóc Trăng |
2 | Công ty TNHH Tiến Phát Nông | 2200598535 | 118/10-2018/GCN | 7/10/2023 | Số 55 - 57 Trần Bình Trọng, phường 2, tp Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
3 | Công ty TNHH TM&DV Thành Tín | 2200208834 | 242/7-2021-ST/GCN | 05/07/2026 | Số 383 Đường Bạch Đằng, Phường 9, tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Tỉnh Tây Ninh | |||||
1 | Công ty CP Mía đường Tây Ninh | 3900243272 | 97/12-2017-TN/GCN | 7/12/2022 | Số 19, Đường Võ Thị Sáu, Phường 3, tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
2 | Công ty CP SX TM Lúa vàng Việt | 3901259282 | 186/7-2021-TN/GCN | 28/7/2026 | 785-787 đường Cách mạng tháng 8, khu phố 2, Phường 3, TP Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Tỉnh Thái Bình | |||||
1 | Công ty TNHH Hưng Cúc | 1000339080 | 113/9-2018-TB/GCN | 4/9/2023 | Lô đất diện tích 25.019m2, cụm Công nghiệp Xuân Quang, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
2 | Công ty CP Tổng Công ty Giống cây trồng Thái Bình | 1000215462 | 82/7-2017-TB/GCN | 11/07/2022 | Số 36 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
3 | Công ty TNHH Liên Hạnh | 1000998220 | 96/11-2017-TB/GCN | 27/11/2022 | Lô B, diện tích 28.055m2, cụm công nghiệp, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
4 | Công ty TNHH Thủy Dương | 1000317922 | 205/11-2020-TB/GCN | 27/11/2025 | Cụm CN Vũ Quý, xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
Tỉnh Tiền Giang | |||||
1 | Công ty LT Tiền Giang | 5316000016 | 23/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 256 Khu phố 2, phường 10, tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
2 | Công ty TNHH Việt Hưng | 1200190134 | 219/3-2021-TG/GCN | 23/3/2026 | Khu phố Cầu Xéo, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
3 | Công ty TNHH Phước Đạt | 1200739216 | 146/01-2019-TG/GCN | 31/01/2024 | Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
4 | Công ty CP Mỹ Tường | 1200686123 | 259/11-2021-TG/GCN | 05/11/2026 | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
5 | Công ty TNHH MTV Xay xát Phước Thành | 1200191963 | 190/6-2020-TG/GCN | 2/6/2025 | Tổ 4, ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
6 | Công ty TNHH TM-DV Thanh Hồng | 1200926431 | 195/7-2020-TG/GCN | 7/7/2025 | Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
7 | Công ty TNHH TMDV Song Toàn Phát | 1201597317 | 200/10-2020-TG/GCN | 20/10/2025 | Ấp Tân Phú 2, xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang |
8 | Công ty TNHH Lương thực Hưng Long | 1201438130 | 201/10-2020-TG/GCN | 20/10/2025 | Số 65 Nguyễn Huệ, phường 1, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
TP. Cần Thơ | |||||
1 | Công ty LT Sông Hậu | 0300613198-002 | 24/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Lô 18, khu CN Trà Nóc I, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp Cần Thơ |
2 | Công ty CP Hoàng Minh Nhật | 1800640265 | 121/10-2018-CT/GCN | 8/10/2023 | Ấp Thới Khánh A, huyện Thới Lai, TP.Cần Thơ |
3 | Công ty TNHH Lương thực Cờ Đỏ | 1801163544 | 105/7-2018-CT/GCN | 20/7/2023 | Ấp Thới Hiệp 2, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP.Cần Thơ |
4 | Công ty CP Phú Hưng | 1800549143 | 231/5-2021-CT/GCN | 31/5/2026 | Khu vực Bắc Vàng, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP Cần Thơ |
5 | Công ty CP Nông nghiệp CNC Trung An | 1800241736 | 249/8-2021-CT/GCN | 10/08/2026 | Số 649A, QL 91, KV Qui Thạnh 1, P. Trung Kiên, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
6 | Công ty CP XNK Chế biến Lương thực Thắng Lợi | 1800356984 | 244/7-2021-CT/GCN | 22/7/2026 | Khu vực Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
7 | Công ty CP XNK Ngọc Quang Phát | 1801143308 | 245/7-2021-CT/GCN | 22/7/2026 | Khu vực Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
8 | Công ty CP TM DV Gạo Thịnh | 1801222775 | 255/9-2021-Tp.CT/GCN | 24/09/2026 | KV Phụng Thạnh II, P. Trung Kiên, Q. Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
9 | Công ty CP Hiệp Lợi | 1800782407 | 248/8-2021-CT/GCN | 9/8/2026 | Số 9, Nguyễn Hữu Cầu, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
10 | Hợp tác xã Thành Lợi | 570407000008 | 257/10-2021-CT/GCN | 18/10/2026 | Khu vực Thới Ngươn B, P. Phước Thới, quận Ô Môn, TP Cần Thơ |
11 | Công ty CP Chế biến và Xuất khẩu Lương thực Đồng Xanh | 1801216612 | 260/11-2021-CT/GCN | 05/11/2026 | Ấp Quy Lân 3, Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
12 | Công ty TNHH MTV XNK Lương thực Ngọc Lợi | 1801334341 | 187/7-2021-CT/GCN | 28/7/2026 | Tỉnh lộ 922, Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
13 | Công ty CP Nông sản Vinacam | 1801205089 | 258/11-2021-CT/GCN | 05/11/2026 | Số 700 QL 91, Khu vực Thới thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
14 | Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ | 1800155004 | 53/01-2017-CT/GCN | 19/01/2022 | Ấp 1, Xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
15 | Công ty TNHH Lương thực gạo Việt | 1800744183 | 54/01-2017-CT/GCN | 19/01/2022 | Quốc lộ 91, KV Long Thạnh 2, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
16 | Công ty CP Gentraco | 1800241743 | 263/12-2021-CT/GCN | 31/12/2026 | 121 Nguyễn Thái Học, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
17 | Công ty CP Nông sản TPXK Cần Thơ | 1800155188 | 60/02-2017/CT/GCN | 27/02/2022 | 152 - 154 Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ |
18 | Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Phúc Hải | 1801035951 | 66/4-2017-CT/GCN | 04/04/2022 | Ấp Thạnh Phước 2, xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
19 | Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung Thạnh | 1800650168 | 74/4-2017-CT/GCN | 24/04/2022 | Khu vực Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
20 | Công ty TNHH Hiệp Tài | 1800606786 | 79/6-2017-CT/GCN | 29/06/2022 | Quốc lộ 91, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
21 | Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Thành Lợi | 1800242183 | 80/6-2017-CT/GCN | 29/06/2022 | KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
22 | Công ty CP Hiệp Thanh | 1800201010 | 83/7-2017-CT/GCN | 11/07/2022 | Quốc lộ 91, khu vực Thới Thạnh phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
23 | Công ty TNHH MTV Chế biến LT Vạn Lợi | 1801092702 | 86/7-2017-CT/GCN | 24/07/2022 | 2222 Quốc lộ 91, KV Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
24 | Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Thiện Phát | 1801339188 | 91/9-2017-CT/GCN | 18/09/2022 | Ấp Thạnh Quới, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
25 | Công ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Hiếu Nhân | 1801167281 | 99/4-2018-CT/GCN | 16/4/2023 | Ấp Phước Trung, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
26 | Công ty CP NN CNC Đại Tài | 1801423947 | 100/4-2018-CT/GCN | 20/4/2023 | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
27 | DNTN Thuận Phát | 1800529154 | 119/10-2018-CT/GCN | 8/10/2023 | 171/2, Ấp Thới Phước, xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
28 | Công ty TNHH MTV KDLT Phước Hưng | 1800173839 | 120/10-2018-CT/GCN | 8/10/2023 | Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
29 | Công ty TNHH MTV CBNS Hoàng Yến | 1801455018 | 122/10-2018-CT/GCN | 22/10/2023 | 156/9 KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
30 | Công ty CP CBNS Thạnh Hưng | 1801050413 | 124/10-2018-CT/GCN | 26/10/2023 | KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
31 | Công ty TNHH ADC | 1800348038 | 132/11-2018-TP.CT/GCN | 27/11/2023 | 101 Phan Đình Phùng, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
32 | Công ty TNHH XNK Nông sản MK | 1801590810 | 136/12-2018-TP.CT/GCN | 18/12/2023 | 19/28 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
33 | Công ty CP Soharice | 1800637047 | 137/12-2018-TP.CT/GCN | 18/12/2023 | Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
34 | Công ty XP XNK LT Thành Đôi | 1801132306 | 138/12-2018-TP.CT/GCN | 18/12/2023 | 291 KV Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
35 | Công ty CP XNK Gạo Phụng Hoàng | 1800676945 | 145/01-2019-Tp.CT/GCN | 31/01/2024 | Khu vực Thới Thạnh, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
36 | Công ty CP Hiệp Ngọc | 1801360888 | 155/4-2019-TP.CT/GCN | 5/4/2024 | C8-29, đường số 12, KDC Phú An, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ |
37 | Công ty TNHH Lương thực Xuân Thắng | 1801449215 | 151/03-2019-TP.CT/GCN | 19/3/2024 | Số 73, Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
38 | Công ty TNHH MTV Thành Tâm Cờ Đỏ | 1801306048 | 159/6-2019-TP.CT/GCN | 6/6/2024 | Ấp Thạnh Hòa, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
39 | Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Việt Long | 1800567544 | 184/3-2020-CT/GCN | 26/3/2025 | 1234 Quốc lộ 91, khu vực Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
40 | Công ty CP Lương thực Hưng Phước | 1801638501 | 203/11-2020-CT/GCN | 16/11/2025 | Áp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
41 | Công ty TNHH TM Tân Thành | 1800297954 | 207/12-2020-CT/GCN | 16/12/2025 | 3165, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
42 | Công ty TNHH Thương mại Thạnh Hòa | 1801667598 | 215/3-2021-CT/GCN | 08/3/2026 | 37 Nguyễn Thái Học, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
43 | Công ty TNHH Lương thực Thành Lợi | 1801616071 | 220/3-2021-CT/GCN | 31/3/2026 | Tỉnh lộ 922, Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
44 | Công ty CP Chế biến Lương thực Sao Mới | 1801668785 | 237/6-2021-CT/GCN | 21/6/2026 | Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ |
TP. HCM | |||||
1 | Công ty CP ĐT & TM Tạp phẩm Sài Gòn | 0301462583 | 112/9-2018-TP.HCM/GCN | 4/9/2023 | 35 Lê Quý Đôn, phường 7, quận 3, TP.HCM |
2 | Tổng công ty TM Sài Gòn - TNHH MTV | 0300100037 | 117/10-2018-TP.HCM/GCN | 6/10/2023 | 275B Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP.HCM |
3 | Công ty TNHH SX TM Thảo Minh Châu | 0303560032 | 109/8-2018-TP.HCM/GCN | 30/8/2023 | lầu 2, Toà nhà Phan Minh, số 300 đường Khuông Việt, phường Phú Hưng, quận Tân Phú, TP. HCM |
4 | Công ty TNHH VC & GN Toàn Cầu Việt | 0305386238 | 108/8-2018-TP.HCM/GCN | 10/8/2023 | Số 256 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, TP.HCM |
5 | Công ty TNHH XNK Đại Dương Xanh | 0305237892 | 157/4-2019-TP.HCM | 26/4/2024 | Số 106, khu A, khu dân cư Sư Vạn Hạnh, đường Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 5, TP.HCM |
6 | Công ty CP Thương mại Đầu tư Tín Thương | 0311098502 | 102/4-2018-TP.HCM | 20/4/2023 | Số 14 đường 25, khu dân cư Bình Phú, phường 10, quận 6, TP HCM |
7 | Công ty TNHH Tân Thạnh An | 0303226912 | 229/5-2021-TP.HCM/GCN | 26/5/2026 | Số 159 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp. HCM |
8 | Công ty CP LT TP.HCM | 0300559014 | 241/6-2021-TP.HCM/GCN | 23/6/2026 | Số 1610 đường Võ Văn Kiệt, Phường 7, Quận 6, TP. HCM |
9 | Tổng Công ty LT miền Nam - Công ty CP | 0300613198 | 233/5-2021-TP.HCM/GCN | 31/5/2026 | 333 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q. 1, TP. HCM |
10 | Công ty CP Đầu tư Vinh Phát | 0301174144 | 250/8-2021-TP.HCM/GCN | 11/08/2026 | P.608, cao ốc số 7/1 Thành Thái, phường 14, quận 10, TP.HCM |
11 | Công ty TNHH ĐT-SX-TM-DV Phan Minh | 0303283290 | 251/8-2021-TP.HCM/GCN | 20/8/2026 | Số 300, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, TP. HCM |
12 | Công ty CP Quốc Tế Gia | 0306118591 | 72/4-2017-TP.HCM/GCN | 24/04/2022 | Số 177/24, đường 3-2, phường 11, quận 10, TP. HCM |
13 | Công ty CP Xuất nhập khẩu Thuận Minh | 0309828977 | 73/4-2017-TP.HCM/GCN | 24/04/2022 | Số 76 Trần Minh Quyền, phường 11, quận 10, TP.HCM |
14 | Công ty CP Tập đoàn Intimex | 0304421306 | 75/6-2017-TP.HCM/GCN | 01/06/2022 | 61 Nguyễn Văn Giai, phường Đa Kao, quận 1, Tp.HCM |
15 | Công ty TNHH Gạo Việt | 0305805993 | 88/7-2017-TP.HCM/GCN | 27/07/2022 | Số 170 I, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, TP. HCM |
16 | Công ty CP SX DV XNK Hà Nội | 0306695214 | 93/10-2017-TP.HCM/GCN | 20/10/2022 | Lô 6-7 KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12, TP.HCM |
17 | Công ty CP TM Lâm Anh | 0309136239 | 111/9-2018-TP.HCM/GCN | 4/9/2023 | 122 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM |
18 | Công ty CP Sài gòn Thiên Kim | 0312767361 | 127/10-2018-TP. HCM/GCN | 31/10/2023 | 248-250 Nguyễn Đình Chiểu, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. HCM |
19 | Công ty TNHH TM và XNK Thực phẩm Dũng Nhi Thanh | 0310486189 | 135/11-2018-TP.HCM/GCN | 28/11/2023 | 453/39 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, TP HCM |
20 | Công ty TNHH Kho vận Long Nguyên | 0312563953 | 140/01-2019-TP.HCM/GCN | 11/1/2024 | 190 Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
21 | Công ty TNHH Nông sản Vạn Thành Lợi | 1601899369 | 162/6-2019-TP.HCM/GCN | 17/6/2024 | 108A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
22 | Công ty TNHH Asia Commodities | 0315412141 | 170/11-2019-TP.HCM/GCN | 11/26/2024 | Số 28-30 Lam Sơn, phường 6, quận Bình Thạnh, TP. HCM |
23 | Công ty TNHH TMDV XNK Dung Nam | 0312745199 | 173/12-2019-TP.HCM/GCN | 25/12/2024 | 160/73F Vườn Lài, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. HCM |
24 | Công ty TNHH Star Rice | 0316054185 | 176/02-2020-TP.HCM/GCN | 17/02/2025 | 117-119 Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM |
25 | Công ty CP Sản xuất Nông sản Kim Sáng | 0305074662 | 175/02-2020-TP.HCM/GCN | 4/2/2025 | 29 đường TA17a, phường Thới An, Quận 12, TP. HCM |
26 | Công ty TNHH SX & TM Đại Nhật Phát | 0302950583 | 178/03-2020-TP.HCM/GCN | 5/3/2025 | 8A Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP Hồ Chí Minh |
27 | Công ty TNHH Nông nghiệp và Thực phẩm Toàn Cầu | 0313039291 | 180/03-2020-TP.HCM/GCN | 13/03/2025 | 84/22 đường số 1, phường 4, quận Gò Vấp, TP. HCM |
28 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu quốc tế Đại Hoàn Cầu | 0314030407 | 182/3-2020-TP.HCM/GCN | 16/3/2025 | 48 đường số 10, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP.HCM |
29 | Công ty CP Louis Holdings | 1101573295 | 185/4-2020-TP.HCM/GCN | 7/4/2025 | 14 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM |
30 | Công ty TNHH Panoramas | 0316289324 | 192/6-2020-TP.HCM/GCN | 3/6/2025 | 19B Đường 30, khu phố 2, phường Bình An, Quận 2, TP HCM |
31 | Công ty CP Gạo Lotus | 0316312340 | 194/7-2020-TP.HCM/GCN | 7/7/2025 | 192 đường Hà Huy Tập, P Tân Phong, Q7, TP HCM |
32 | Công ty CP Thực phẩm thiên nhiên King Green | 0313857321 | 199/9-2020-TP.HCM/GCN | 28/9/2025 | 177/24 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP. HCM |
33 | Công ty CP Pacific Group | 0316481187 | 202/10-2020-TP.HCM/GCN | 29/10/2025 | 602/51B đường Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
34 | Công ty TNHH MTV Louis Rice | 0315924647 | 203/11-2020-TP.HCM/GCN | 10/11/2025 | 14 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM |
35 | Công ty CP XNK Hạt ngọc Mekong | 0315073019 | 206/12-2020-TP.HCM/GCN | 11/12/2025 | 436A/108A Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP HCM |
36 | Công ty CP Chế biến gạo Viễn Đông | 0315096721 | 210/01-2021-TP.HCM/GCN | 8/1/2026 | 215/15 Cao Văn Lầu, Phường 2, Quận 6, TP. HCM |
37 | Công ty TNHH Lương thực Cao Minh | 0313053169 | 216/3-2021-TP.HCM/GCN | 12/3/2026 | 48 đường số 2A, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. HCM |
38 | Công ty CP Nông nghiệp GAP | 0311121487 | 223/4-2021-HG/GCN | 27/4/2026 | 50-52 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. HCM |
39 | Công ty TNHH Sản xuất & XNK Khải Hoàn Phát | 0314504230 | 246/8-2021-TP.HCM/GCN | 5/8/2026 | 1387/11 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Nhuận, Quận 7, TP. HCM |
40 | Công ty CP Tập đoàn ĐK Vạn Thịnh | 1602040900 | 256/10-2021-TP.HCM/GCN | 4/10/2026 | Số nhà 49H, số 49 đường Xa Lộ Hà Nội, phường Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP. HCM |
41 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vimex | 0311674668 | 266/01-2022-HCM/GCN | 14/1/2027 | Căn số B-00.05, Tầng trệt, Chung cư Lô C1, Số 6, Đường D9, Phường An Lợi Đông, TP Thủ Đức, TP. HCM |
42 | Công ty CP Đầu tư Thương mại Nông nghiệp sạch và xanh CNC Đại Kỷ Nguyên | 0315826992 | 261/12-2021-TP.HCM/GCN | 6/12/2026 | 124 Đường số 5, phường 17, quận Gò Vấp, TP. HCM |
Tỉnh Trà Vinh | |||||
1 | Công ty LT Trà Vinh | 0300613198-016 | 40/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 102 Trần Phú, phường 2, tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Tỉnh Vĩnh Long | |||||
1 | Công ty LT Vĩnh Long | 0300613198-022 | 54/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 23 Hưng Đạo Vương, phường 1, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long |
2 | Công ty TNHH Chế biến LT&TP Thiên Ngọc | 1500797480 | 58/02-2017-VL/GCN | 23/02/2022 | Tổ 12, ấp Hồi Thạnh, xã Xuân Hiệp, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
3 | Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV | 1500454211 | 143/01-2019-VL/GCN | 24/01/2024 | Số 179, ấp Long Hòa, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
TỔNG SỐ THƯƠNG NHÂN | 207 |