/ Tin tức
Hiệp định CPTPP - Doanh nghiệp Việt cần chủ động kiến tạo tương lai
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã chính thức đi vào thực thi được hơn 5 năm. Đây không chỉ là một cột mốc trong tiến trình hội nhập, mà còn là một minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn và khát vọng vươn ra biển lớn của Việt Nam. Với tư cách là một trong những Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới có phạm vi rộng và tiêu chuẩn cao nhất thế giới, CPTPP đang và sẽ tiếp tục định hình lại bức tranh kinh tế - thương mại của đất nước.
Hiệp định CPTPP mang đến những cơ hội chưa từng có, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức đòi hỏi sự chủ động và bản lĩnh của mỗi doanh nghiệp.
CPTPP là sự liên kết kinh tế giữa 11 quốc gia năng động, trải dài từ châu Á – Thái Bình Dương đến châu Mỹ: Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam. Điểm cốt lõi của Hiệp định này không chỉ là việc cắt giảm sâu rộng thuế quan (nhiều mặt hàng về 0%), mà còn là việc thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn chung, minh bạch và chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực:
Đây là một bộ quy tắc toàn diện, tạo ra sân chơi công bằng nhưng đòi hỏi mức độ tuân thủ cao.
CPTPP đã và đang mang lại những lợi ích thiết thực, tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế và hội nhập của Việt Nam:
Thứ nhất, Đẩy mạnh xuất khẩu, đa dạng hóa thị trường: Các ưu đãi thuế quan giúp sản phẩm Việt Nam tăng sức cạnh tranh, mở rộng thị phần tại các thị trường khó tính như Canada, Mexico và Peru, nơi trước đây còn hạn chế tiếp cận. Kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường này đã tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào cán cân thương mại quốc gia.
Thứ hai, Thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao: Môi trường kinh doanh minh bạch và các cam kết bảo hộ đầu tư đã thu hút dòng vốn FDI từ các đối tác lớn, đặc biệt là Nhật Bản và Singapore. Nguồn vốn này không chỉ mang lại tài chính mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt tiếp cận công nghệ hiện đại, kỹ năng quản lý tiên tiến và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Thứ ba, Thúc đẩy cải cách thể chế, hoàn thiện môi trường kinh doanh: Để đáp ứng các cam kết của CPTPP, Chính phủ Việt Nam đã chủ động và kiên định đẩy mạnh cải cách hành chính, hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo ra một môi trường kinh doanh thông thoáng, công bằng và hấp dẫn hơn cho cả doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Thứ tư, Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp: Áp lực từ các tiêu chuẩn cao của CPTPP là động lực để doanh nghiệp Việt Nam không ngừng cải tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và phương thức quản trị, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Thứ nhất, Áp lực cạnh tranh gay gắt trên sân nhà: Việc giảm thuế nhập khẩu đồng nghĩa với việc hàng hóa từ các nước thành viên CPTPP sẽ gia tăng sự hiện diện tại thị trường Việt Nam. Điều này tạo sức ép lớn lên các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là những ngành có sức cạnh tranh còn hạn chế, nếu không kịp thời đổi mới sẽ có nguy cơ bị mất thị phần.
Thứ hai, Yêu cầu nghiêm ngặt về Quy tắc xuất xứ: Để được hưởng ưu đãi thuế quan, sản phẩm phải đáp ứng các quy tắc xuất xứ chặt chẽ, đòi hỏi hàm lượng nguyên liệu từ các nước thành viên CPTPP. Đây là một rào cản lớn, bởi nhiều ngành sản xuất của Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ bên ngoài khối, dẫn đến tỷ lệ tận dụng ưu đãi còn chưa tương xứng với tiềm năng.
Thứ ba, Tiêu chuẩn cao về lao động và môi trường: Các quy định chặt chẽ về quyền của người lao động (như quyền tự do hiệp hội, cấm lao động cưỡng bức) và bảo vệ môi trường đòi hỏi doanh nghiệp phải điều chỉnh quy trình sản xuất, quản lý, có thể phát sinh thêm chi phí và yêu cầu về năng lực quản lý.
Thứ tư, Thách thức trong bảo hộ sở hữu trí tuệ: Các quy định chặt chẽ hơn về sở hữu trí tuệ đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đồng thời chủ động bảo vệ các tài sản trí tuệ của mình.
Thứ năm, Hạn chế về thông tin và năng lực tiếp cận: Một bộ phận doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), vẫn còn hạn chế về thông tin, nguồn lực và năng lực quản trị để hiểu rõ, khai thác hiệu quả các cam kết và cơ hội từ Hiệp định.